Có 2 kết quả:
語言學家 yǔ yán xué jiā ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ • 语言学家 yǔ yán xué jiā ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
yǔ yán xué jiā ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
linguist
Bình luận 0
yǔ yán xué jiā ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
linguist
Bình luận 0